

Anatomy Master cải thiện sự hiểu biết về giải phẫu người một cách hiệu quả và nhanh chóng hơn so với các phương pháp truyền thống như học qua màn hình hay sách giáo khoa. Ứng dụng này mang đến trải nghiệm học tập năng động, nơi người dùng có thể tương tác với dữ liệu giải phẫu bằng cách đi xung quanh, phóng to, mổ xẻ và xem các mặt cắt của mô hình, cho phép quan sát và nghiên cứu từ mọi góc độ.
Anatomy Master giúp hiểu nhanh và sâu sắc hơn về cơ thể con người, các cơ quan và sinh lý học. Việc sử dụng công cụ này dẫn đến kiến thức giải phẫu chuyên sâu hơn, giúp sinh viên y khoa, y tá và các chuyên gia y tế trở nên thành thạo hơn.
Với Medicalholodeck, các nhà giáo dục có khả năng tạo bài học và mô phỏng của riêng mình trong VR. Tính năng này cho phép ghi lại các bài giảng để phát lại trong VR, từ đó xây dựng thư viện bài học giải phẫu toàn diện.
Anatomy Master có thể được sử dụng hiệu quả trong lớp học ảo hoặc cho việc tự học của sinh viên, nâng cao hiệu quả học tập và đóng góp vào việc cải thiện giáo dục cho các chuyên gia y tế tương lai thông qua công nghệ VR.
Anatomy Master XR trình bày giải phẫu con người ba chiều chất lượng cao trong VR, lý tưởng để giảng dạy và học tập cơ thể người trong lớp học ảo nhập vai.
Ứng dụng bao gồm các mô hình giải phẫu nam và nữ chính xác, được phát triển dựa trên dữ liệu thực tế của bệnh nhân, đảm bảo độ chính xác và độ tin cậy trong thực tế ảo. Medicalholodeck đã phát triển các mô hình này cùng với các chuyên gia hàng đầu để đảm bảo một công cụ giáo dục chuyên nghiệp.
Hơn 2000 cấu trúc và cơ quan giải phẫu được chú thích tỉ mỉ, hỗ trợ học tập chi tiết và giảng dạy hiệu quả trong các lớp học ảo và tự học.
Người dùng có thể phóng to các mô hình giải phẫu, nghiên cứu từ bất kỳ góc độ nào và so sánh chúng song song với hình ảnh y khoa và các ca mổ từ bộ atlas giải phẫu toàn diện của chúng tôi trong không gian làm việc nhập vai hoàn toàn.
Các mô hình 3D được xây dựng dựa trên dữ liệu CT và MRI, với kết cấu và cấu trúc được thiết kế cẩn thận để mô phỏng chính xác các cơ quan trong đời thực.
Nền tảng cho phép giảng dạy giải phẫu người trong nhiều môi trường khác nhau – từ lớp học ảo và phòng thí nghiệm VR đến truy cập toàn cầu không phụ thuộc vào vị trí.
Giáo viên có thể ghi lại các lớp học giải phẫu, tạo và lưu trữ bài giảng, chia sẻ nội dung của họ trên toàn cầu, cho phép người học phát lại và tự học.
Nội dung ứng dụng
Đầu chứa các cơ quan quan trọng chịu trách nhiệm xử lý cảm giác, chức năng nhận thức và các hoạt động sinh lý thiết yếu. Não, được bao bọc trong hộp sọ, điều khiển suy nghĩ, trí nhớ, cảm xúc và sự phối hợp vận động.
Các cơ quan cảm giác chính nằm ở đầu. Mắt chịu trách nhiệm về thị giác, tai chịu trách nhiệm về thính giác và duy trì thăng bằng, mũi chịu trách nhiệm về khứu giác và hô hấp, và miệng chịu trách nhiệm về vị giác, lời nói và giai đoạn đầu của quá trình tiêu hóa.
Não bên trong chứa các cấu trúc chính hỗ trợ các chức năng sống còn của cơ thể và tinh thần. Đồi thị truyền tín hiệu cảm giác và vận động. Vùng dưới đồi kiểm soát cảm giác đói, khát, giấc ngủ, nhiệt độ cơ thể và mức độ hormone.
Hệ viền, bao gồm hồi hải mã và hạch hạnh nhân, quản lý trí nhớ và cảm xúc. Hạch nền điều chỉnh vận động và thói quen. Thân não kiểm soát hô hấp, nhịp tim và kết nối não với tủy sống. Các vùng này phối hợp để duy trì chức năng não thiết yếu và giữ cơ thể cân bằng.
Não người, được bảo vệ bởi hộp sọ, là cơ quan trung tâm của hệ thần kinh. Nó kiểm soát các chức năng sống, lưu trữ ký ức và cho phép đưa ra quyết định.
Các nơ-ron giao tiếp thông qua khớp thần kinh, tạo ra các mạng lưới hỗ trợ hành vi, cảm giác và nhận thức. Tính dẻo thần kinh, khả năng của não thích nghi và tái tổ chức, rất cần thiết cho việc học và hồi phục, thể hiện sự phức tạp và khả năng phục hồi của nó.
Não, với vai trò là trung tâm của hệ thần kinh, xử lý các tín hiệu giác quan và điều khiển chức năng của cơ thể. Não giải mã tín hiệu từ thị giác, thính giác, vị giác, khứu giác và xúc giác.
Mỗi giác quan được xử lý ở những vùng não cụ thể: thùy chẩm cho thị giác, thùy thái dương cho thính giác, thùy đỉnh cho xúc giác, hành khứu giác cho khứu giác và vỏ não vị giác cho vị giác.
Mắt là cơ quan quan trọng cho thị giác, bao gồm các cấu trúc thu nhận và xử lý ánh sáng. Giác mạc, lớp ngoài trong suốt, giúp hội tụ ánh sáng đi vào. Mống mắt, phần có màu của mắt, điều chỉnh lượng ánh sáng đi qua đồng tử.
Phía sau mống mắt, thủy tinh thể hội tụ ánh sáng thêm vào võng mạc. Võng mạc chứa các tế bào cảm quang: tế bào que cho tầm nhìn ánh sáng yếu và ngoại vi, và tế bào nón cho màu sắc và chi tiết. Các tế bào này chuyển đổi ánh sáng thành tín hiệu điện, được truyền đến não qua dây thần kinh thị giác.
Võng mạc chứa các tế bào que và nón chuyển đổi ánh sáng thành tín hiệu điện. Tế bào que hỗ trợ tầm nhìn trong điều kiện ánh sáng yếu, trong khi tế bào nón phát hiện màu sắc và chi tiết tinh vi. Hoàng điểm, đặc biệt là hố trung tâm ở giữa, cho phép tầm nhìn trung tâm sắc nét.
Tín hiệu thị giác di chuyển qua dây thần kinh thị giác đến não để xử lý. Màng mạch cung cấp oxy và chất dinh dưỡng cho mắt, trong khi đĩa thị giác, nơi dây thần kinh thị giác thoát ra, tạo ra một điểm mù tự nhiên. Cùng nhau, các cấu trúc này hỗ trợ tầm nhìn chính xác và linh hoạt.
Tai, chịu trách nhiệm về thính giác và sự cân bằng, có ba phần: tai ngoài, tai giữa và tai trong. Mỗi phần thu nhận và xử lý sóng âm thanh cũng như duy trì sự cân bằng.
Tai ngoài bao gồm vành tai và ống tai, dẫn sóng âm đến màng nhĩ, màng này rung để phản ứng. Các rung động này truyền đến tai giữa, nơi các xương con khuếch đại và truyền chúng đến tai trong qua cửa sổ bầu dục.
Tai trong chứa ốc tai và hệ thống tiền đình. Ốc tai, một cơ quan hình xoắn ốc, sử dụng các tế bào lông để chuyển đổi rung động thành tín hiệu điện, truyền đến não qua dây thần kinh thính giác và được cảm nhận là âm thanh. Hệ thống tiền đình, bao gồm các ống bán khuyên và cơ quan sỏi tai, cảm nhận chuyển động và vị trí của đầu, giúp duy trì thăng bằng và định hướng không gian.
Cổ nối đầu với thân, chứa khí quản, thực quản, các mạch máu lớn và cột sống cổ. Nó nâng đỡ và cho phép đầu di chuyển. Cổ có các vùng trước, bên và sau, mỗi vùng có cơ, dây thần kinh và hạch bạch huyết phục vụ cho vận động, cảm giác và phản ứng miễn dịch.
Thanh quản, hay hộp thoại, nằm dưới hầu, tạo ra âm thanh và bảo vệ khí quản khỏi việc hít phải thức ăn. Thanh quản rất quan trọng cho việc hô hấp, nói và nuốt.
Lồng ngực của con người bảo vệ tim, phổi và các cấu trúc thiết yếu. Nó được bao bọc bởi khung xương sườn gồm xương ức và các xương sườn, cung cấp sự hỗ trợ cấu trúc và kết nối với đai vai và chi trên.
Cơ hoành, một cơ hình vòm ở đáy lồng ngực, rất quan trọng cho việc hô hấp. Nó co lại khi hít vào để làm nở phổi và giãn ra khi thở ra để đẩy không khí ra ngoài. Sự phối hợp này rất cần thiết cho việc hô hấp hiệu quả và sức khỏe hệ hô hấp.
Bụng nam giới chứa các cơ quan quan trọng cho tiêu hóa, bài tiết và các chức năng khác. Được bao bọc bởi cơ bụng, nó cung cấp sự hỗ trợ, bảo vệ và giúp di chuyển cũng như duy trì tư thế.
Các cơ quan chính bao gồm dạ dày, gan, tuyến tụy, ruột non và ruột già. Bàng quang chứa nước tiểu, và các bộ phận của hệ sinh sản giúp vận chuyển tinh trùng và xuất tinh. Các mạch máu và dây thần kinh chính đảm bảo cung cấp chất dinh dưỡng và điều hòa chức năng. Bụng nam giới rất quan trọng đối với nhiều quá trình sinh lý.
Xương chậu nam giới nâng đỡ cột sống và chứa các cơ quan quan trọng của hệ tiết niệu, tiêu hóa và sinh sản. Nó được tạo thành từ ba xương: xương chậu, xương ngồi và xương mu, tạo thành khung chắc chắn để gắn cơ và dây chằng.
Các cơ quan chính bao gồm bàng quang và trực tràng. Các cơ sàn chậu hỗ trợ các cơ quan này, giúp kiểm soát tiểu tiện và đại tiện.
Bộ xương nam giới, gồm 206 chiếc xương, cung cấp sự hỗ trợ cấu trúc, bảo vệ các cơ quan quan trọng và cho phép vận động. Nó được chia thành hai phần chính: bộ xương trục và bộ xương phụ.
Bộ xương trục bao gồm hộp sọ, cột sống và lồng ngực, tạo thành khung trung tâm của cơ thể.
Bộ xương phụ bao gồm đai vai, xương tay, đai chậu và xương chân, cho phép chuyển động của các chi và kết nối chúng với bộ xương trục.
Lưng nâng đỡ trọng lượng cơ thể, cho phép vận động và bảo vệ tủy sống. Nó bao gồm cột sống, cơ bắp, dây chằng và dây thần kinh.
Các cơ lưng cung cấp sức mạnh để nâng, cúi và xoay, trong khi các dây chằng nối các đốt sống để duy trì sự ổn định của cột sống. Các dây thần kinh phân nhánh từ tủy sống đảm bảo liên lạc giữa não và các chi, rất cần thiết cho cả vận động và cảm giác.
Cột sống, hay cột đốt sống, nâng đỡ cơ thể, cho phép linh hoạt và bảo vệ tủy sống. Nó được tạo thành từ 33 đốt sống chia thành năm vùng: cổ, ngực, thắt lưng, cùng và cụt. Các đĩa đệm giữa các đốt sống giúp giảm xóc và cho phép linh hoạt.
Xương cùng nối cột sống với xương chậu, phân bổ trọng lượng, trong khi xương cụt là điểm bám cho cơ và dây chằng. Cột sống bao quanh tủy sống, nơi truyền tín hiệu giữa não và cơ thể. Các dây chằng và cơ gắn vào cột sống đảm bảo sự ổn định, khả năng vận động và bảo vệ cấu trúc thần kinh.
Chi trên, bao gồm vai, cánh tay, cẳng tay, cổ tay và bàn tay, cho phép nhiều loại chuyển động và chức năng.
Bộ khung xương của nó bao gồm đai vai, xương cánh tay và xương cẳng tay. Cổ tay có tám xương cổ tay, trong khi bàn tay có năm xương bàn tay và mười bốn đốt ngón tay.
Các cơ chính bao gồm cơ delta (vai), cơ nhị đầu cánh tay và cơ tam đầu cánh tay (khuỷu tay), cùng nhiều cơ cẳng tay điều khiển cổ tay và ngón tay. Các dây thần kinh từ đám rối cánh tay cung cấp cả khả năng điều khiển vận động và thông tin cảm giác.
Chi dưới hỗ trợ trọng lượng, giúp di chuyển và duy trì thăng bằng. Nó bao gồm hông, đùi, đầu gối, cẳng chân, mắt cá và bàn chân.
Các xương chính bao gồm đai chậu, xương đùi, xương chày, xương mác và các xương của mắt cá và bàn chân.
Các cơ chính bao gồm cơ mông (cử động hông), cơ tứ đầu (duỗi gối), cơ gân kheo (gập gối và duỗi hông), cơ bắp chân (gập bàn chân) và các cơ bàn chân.
Hệ cơ cho phép vận động, duy trì tư thế và hỗ trợ các chức năng sống với ba loại cơ: cơ xương, cơ trơn và cơ tim.
Cơ xương là cơ tự chủ, gắn vào xương qua gân để thực hiện các chuyển động như đi bộ và nâng. Chúng hoạt động theo cặp, một cơ co lại trong khi cơ kia giãn ra. Các cơ chính bao gồm cơ nhị đầu, cơ tam đầu, cơ tứ đầu, cơ gân kheo, cơ ngực và cơ bụng.
Cơ trơn là cơ không tự chủ, có ở các cơ quan như dạ dày, ruột, mạch máu và bàng quang.
Cơ tim chỉ có ở tim, là cơ đặc biệt và không tự chủ.
Bàn tay rất cần thiết cho các nhiệm vụ từ kỹ năng vận động tinh đến các kiểu nắm mạnh. Nó được cấu tạo từ xương, cơ, gân, dây chằng, dây thần kinh và mạch máu.
Bàn tay có 27 xương: 8 xương cổ tay ở cổ tay, 5 xương bàn tay ở lòng bàn tay và 14 đốt ngón tay ở các ngón. Xương cổ tay cho phép chuyển động cổ tay, xương bàn tay nâng đỡ các ngón, và mỗi ngón có ba đốt ngoại trừ ngón cái có hai.
Bàn chân nâng đỡ trọng lượng cơ thể, cho phép di chuyển và duy trì thăng bằng thông qua xương, cơ, gân, dây chằng, dây thần kinh và mạch máu.
Nó có 26 xương: 7 xương cổ chân, 5 xương bàn chân và 14 đốt ngón chân. Xương cổ chân tạo thành vòm, xương bàn chân nối với các đốt ngón, và mỗi ngón chân có ba đốt trừ ngón cái chỉ có hai.
Các cơ nội tại của bàn chân kiểm soát chuyển động tinh tế và hỗ trợ vòm, trong khi các cơ ngoại lai từ cẳng chân tạo ra các chuyển động lớn hơn như đi bộ và chạy. Các gân quan trọng, như gân Achilles, nối cơ với xương, và dây chằng như cân gan chân hỗ trợ vòm.
Răng rất quan trọng để cắn, nhai và nói. Con người có hai bộ răng: răng sữa và răng vĩnh viễn, với người lớn thường có 32 chiếc. Chúng được chia thành răng cửa để cắt, răng nanh để xé, răng tiền hàm để nghiền nhỏ và răng hàm để nghiền thức ăn.
Mỗi chiếc răng có thân răng, chân răng và cổ răng (nơi thân và chân răng gặp nhau). Thân răng được bao phủ bởi men răng, chất cứng nhất trong cơ thể.
Ngực phụ nữ, bao gồm mô tuyến, mỡ và mô liên kết, rất quan trọng cho việc cho con bú. Mô tuyến sản xuất sữa, được các ống dẫn đưa đến núm vú, được bao quanh bởi quầng vú. Mô mỡ quyết định kích thước và hình dạng, trong khi mô liên kết cung cấp sự nâng đỡ.
Xương chậu nữ nâng đỡ phần thân trên, bảo vệ các cơ quan sinh sản và hỗ trợ sinh nở. Nó bao gồm xương cánh chậu, xương ngồi, xương mu, xương cùng và xương cụt, kết nối cột sống với chi dưới.
Khoang chậu chứa tử cung, buồng trứng và ống dẫn trứng. Tử cung đảm nhận việc mang thai, buồng trứng sản xuất trứng và hormone, và ống dẫn trứng cho phép trứng di chuyển và thụ tinh.
Đầu chứa các cơ quan quan trọng chịu trách nhiệm xử lý cảm giác, chức năng nhận thức và các hoạt động sinh lý thiết yếu. Não, được bao bọc trong hộp sọ, điều khiển suy nghĩ, trí nhớ, cảm xúc và sự phối hợp vận động.
Các cơ quan cảm giác chính nằm ở đầu. Mắt chịu trách nhiệm về thị giác, tai chịu trách nhiệm về thính giác và duy trì thăng bằng, mũi chịu trách nhiệm về khứu giác và hô hấp, và miệng chịu trách nhiệm về vị giác, lời nói và giai đoạn đầu của quá trình tiêu hóa.
Hoạt động với hệ thống VR độc lập và PC. Xem các tai nghe và thông số kỹ thuật được hỗ trợ. Hiệu suất Quest 2 được nâng cao: Sử dụng Remote Rendering để có trải nghiệm tối ưu. Mua giờ đám mây hoặc liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin.
Không chắc chắn về cách tích hợp Anatomy Master vào việc giảng dạy của bạn? Liên hệ với chúng tôi để nhận bản demo cá nhân hóa.
Anatomy Master là một công cụ giáo dục đa năng, lý tưởng cho:
Hoạt động cùng với tất cả các ứng dụng Medicalholodeck, bao gồm Dissection Master XR và Medical Imaging XR. Sử dụng hệ thống Medicalholodeck TeamXR của chúng tôi cho trải nghiệm học tập và giảng dạy hợp tác.
Table of contents
Hình ảnh ba chiều chất lượng cao rất quan trọng để hiểu giải phẫu người, đặc biệt là ở giai đoạn đầu của giáo dục y khoa. Thực tế ảo cung cấp một góc nhìn chi tiết và nhập vai giúp nâng cao việc học.
Sử dụng thực tế ảo, sinh viên có thể khám phá các cơ quan và cấu trúc giải phẫu của cơ thể người một cách tương tác và hấp dẫn hơn. Phương pháp này nâng cao chất lượng giáo dục và hiệu suất học tập, thúc đẩy sự phát triển của thế hệ chuyên gia y tế tiếp theo trong môi trường thực tế ảo.
Cung cấp cái nhìn giải phẫu ba chiều đầy đủ trong thực tế ảo giúp sinh viên hiểu rõ hơn về giải phẫu người. Phương pháp này hiệu quả và tiết kiệm thời gian hơn so với các nguồn học truyền thống, giúp hiểu nhanh và sâu hơn.
Lớp học ảo trong metaverse cho phép giảng dạy không phụ thuộc vào vị trí, tạo cơ hội cho sự hợp tác và học tập quốc tế. Các ứng dụng XR y tế toàn diện của Medicalholodeck cung cấp nền tảng đổi mới để giảng dạy và học giải phẫu.
Giáo viên có thể dễ dàng tạo, lưu trữ và chia sẻ các bài học và mô phỏng giải phẫu chỉ với một cú nhấp chuột, giúp tài nguyên này dễ dàng tiếp cận với người dùng trong metaverse. Tính năng này nâng cao khả năng phân phối và truy cập nội dung giáo dục trong lĩnh vực giáo dục y khoa.
Anatomy Master kết hợp với bộ ứng dụng của Medicalholodeck mang đến một nền tảng hiệu quả để giảng dạy giải phẫu người trong môi trường thực tế ảo. Giáo viên có thể tạo các lớp học ảo tương tác cho bài giảng trực tiếp hoặc sử dụng RecordXR để ghi lại và chia sẻ bài học của mình, nâng cao trải nghiệm học tập.
Việc tích hợp VR vào việc giảng dạy giải phẫu cho phép sử dụng các tệp DICOM, 3D và 2D để tạo tài liệu giảng dạy, bài học và mô phỏng toàn diện có thể phát lại trong VR. Medicalholodeck có thể nâng cấp đáng kể các phòng thí nghiệm giải phẫu và mô phỏng hiện có, giúp chuyển đổi sang metaverse một cách dễ dàng.
Sinh viên có thể khám phá và hiểu giải phẫu học con người trong thực tế ảo bằng cách sử dụng các mô hình 3D chi tiết và dữ liệu giải phẫu nâng cao. Medicalholodeck cung cấp một môi trường học tập sống động, cho phép việc học giải phẫu trong VR hiệu quả và thành công. Cách tiếp cận này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn làm sâu sắc thêm sự hiểu biết về các khái niệm giải phẫu.
Các chuyên gia y tế có thể sử dụng Anatomy Master để đào tạo lâm sàng, trình bày các quy trình phẫu thuật và mối liên hệ giải phẫu trong môi trường VR an toàn. Điều này giúp cải thiện sự hiểu biết về các thủ tục y tế phức tạp cho cả sinh viên và bác sĩ thực hành.
Bác sĩ và nhà cung cấp dịch vụ y tế có thể sử dụng ứng dụng để giải thích các tình trạng bệnh lý, quy trình phẫu thuật và kế hoạch điều trị cho bệnh nhân, giúp họ hiểu rõ hơn và tham gia tích cực vào các quyết định chăm sóc sức khỏe của mình.